Có 2 kết quả:

嘟噜 dū lu ㄉㄨ 嘟嚕 dū lu ㄉㄨ

1/2

dū lu ㄉㄨ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) bunch
(2) cluster
(3) classifier for bunched objects
(4) to hang down in a bunch
(5) to droop

Bình luận 0

dū lu ㄉㄨ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) bunch
(2) cluster
(3) classifier for bunched objects
(4) to hang down in a bunch
(5) to droop

Bình luận 0